Hoàn thành câu với từ gợi ý dùng thì quá khứ đơn ,hiện tại hoàn thành 1 She /not/ see this film 2 You /play /soccer? 3 It /rain/so much
4 Thay /write a stay
5 I/do/my homework
6 Were /he /go?
7 How long /you /buy/thiS car?
8 he /eat/these apple
9He/not/come/here
10 Mr father /not//play /soccer
Các bạn giúp mk vs nhá
Hoàn thành câu với từ gợi ý dùng thì quá khứ đơn ,hiện tại hoàn thành 1 Sh
Share
1. She hasn’t seen this film before
2. Have you played soccer?
3. It rained so much
4. đề có vấn đề
5. I did my homework
6. Where did he go?
7/ how long have you bought this car?
8. he ate those apples.
9. he hasn’t come here
10. my father didn’t play soccer