Tìm nghĩa chuyển của các từ sau :
Thân, đầu, chân, sườn, lá
(mình cần gấp)
Tìm nghĩa chuyển của các từ sau : Thân, đầu, chân, sườn, lá (mình cần gấp)
Share
Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.
Please briefly explain why you feel this question should be reported.
Please briefly explain why you feel this answer should be reported.
Please briefly explain why you feel this user should be reported.
Hãy giúp đỡ người khác giải quyết rắc rối, và rắc rối của bạn sẽ biến mất.
thân – thân cây
đầu – đầu gối
chân – chân bàn
sườn – sườn đồi
lá – lá phổi
Chào em, em tham khảo nhé:
-Thân: thân cây
-Đầu: đầu bàn, đầu ngành, đầu thuyền
-Chân: chân bàn, chân ghế, chân chống xe
-Sườn: sườn núi
-Lá: lá phổi, lá nách