Từ vựng skill2 unit 4anh lớp 7?
Share
Lost your password? Please enter your email address. You will receive a link and will create a new password via email.
Please briefly explain why you feel this question should be reported.
Please briefly explain why you feel this answer should be reported.
Please briefly explain why you feel this user should be reported.
Hãy giúp đỡ người khác giải quyết rắc rối, và rắc rối của bạn sẽ biến mất.
1. anthem (n) / ‘ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) / ‘ætməsfɪər /: không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm’pəʊz /: soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm’pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən’trəʊl /: điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt /: môn học cơ bản
7. country music (n) / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /: nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm /: chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk ‘mju:zɪk /: nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản
11. opera (n) / ‘ɒpərə /: vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn
13. perform (n) / pə’fɔːm /: biểu diễn
14. performance (n) / pə’fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə’tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh
16. puppet (n) / ‘pʌpɪt /: con rối
17. rural (adj) / ‘rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / ‘skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ /: múa rối nước
artist :nghệ sĩ họa sĩ
training:đào tạo
portraitof Aunt Pera:chân dung dì Pera
enormous:rất nhiều,to lớn
painting: bức họa
admit:nhận
rank: xếp hạng